immigration control
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigration control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện bởi một chính phủ để điều chỉnh và hạn chế nhập cư vào một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The measures taken by a government to regulate and restrict immigration into a country.
Ví dụ Thực tế với 'Immigration control'
-
"Stricter immigration control is needed to prevent illegal immigration."
"Cần có sự kiểm soát nhập cư chặt chẽ hơn để ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp."
-
"The government is tightening immigration control to reduce the number of illegal immigrants."
"Chính phủ đang thắt chặt kiểm soát nhập cư để giảm số lượng người nhập cư trái phép."
-
"Increased immigration control at airports has led to longer wait times."
"Việc tăng cường kiểm soát nhập cư tại các sân bay đã dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immigration control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immigration control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immigration control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến hệ thống, quy trình và các hoạt động kiểm soát người và hàng hóa nhập cảnh vào một quốc gia. Nó bao gồm việc kiểm tra giấy tờ tùy thân, thị thực, đảm bảo tuân thủ luật pháp nhập cư, và có thể bao gồm việc từ chối nhập cảnh đối với những người không đáp ứng các yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immigration control of' dùng để chỉ sự kiểm soát nhập cư *của* một quốc gia cụ thể (ví dụ: 'Immigration control of the UK'). 'Immigration control on' có thể được sử dụng khi nói về các biện pháp kiểm soát được áp dụng *đối với* một nhóm người hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: 'Immigration control on skilled workers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigration control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.