social activism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social activism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách hoặc hành động sử dụng các chiến dịch mạnh mẽ để mang lại sự thay đổi chính trị hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The policy or action of using vigorous campaigning to bring about political or social change.
Ví dụ Thực tế với 'Social activism'
-
"She dedicated her life to social activism, fighting for women's rights."
"Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho hoạt động xã hội, đấu tranh cho quyền của phụ nữ."
-
"Environmental social activism is gaining momentum worldwide."
"Hoạt động xã hội vì môi trường đang ngày càng được thúc đẩy trên toàn thế giới."
-
"Social activism can take many forms, from protests to online campaigns."
"Hoạt động xã hội có thể có nhiều hình thức, từ biểu tình đến các chiến dịch trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social activism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social activism
- Adjective: socially active
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social activism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social activism tập trung vào việc gây ảnh hưởng đến xã hội thông qua các hành động có tổ chức. Nó khác với 'social action' ở chỗ nhấn mạnh vào việc tạo ra sự thay đổi mang tính hệ thống và lâu dài. 'Activism' nói chung có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, nhưng 'social activism' đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ ám chỉ lĩnh vực hoạt động (in social activism). ‘Through’ chỉ phương tiện thực hiện (through protests). ‘Against’ và ‘for’ lần lượt chỉ đối tượng phản đối hoặc ủng hộ (against racism, for equality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social activism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.