(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political reform
C1

political reform

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cải cách chính trị đổi mới chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động cải thiện một hệ thống chính trị bằng cách thực hiện các thay đổi.

Definition (English Meaning)

The process or act of improving a political system by making changes.

Ví dụ Thực tế với 'Political reform'

  • "The government is committed to political reform."

    "Chính phủ cam kết thực hiện cải cách chính trị."

  • "The country needs significant political reform to address corruption."

    "Đất nước cần cải cách chính trị đáng kể để giải quyết nạn tham nhũng."

  • "These political reforms are designed to improve transparency and accountability."

    "Những cải cách chính trị này được thiết kế để cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political reform
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political change(thay đổi chính trị)
political transformation(biến đổi chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những thay đổi hướng đến việc cải thiện, sửa đổi những điểm yếu kém của hệ thống chính trị. Khác với 'political change' mang nghĩa chung chung hơn, chỉ bất kỳ sự thay đổi nào trong chính trị, không nhất thiết mang tính tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in towards

‘Reform of’ nhấn mạnh vào đối tượng cần cải cách (ví dụ: reform of the electoral system). ‘Reform in’ tập trung vào lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể chịu ảnh hưởng của cải cách (ví dụ: reform in education policy). 'Reform towards' hướng tới một mục tiêu cụ thể (ví dụ: reform towards a more democratic system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political reform'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Political reform is essential for a functioning democracy.
Cải cách chính trị là rất cần thiết cho một nền dân chủ hoạt động.
Phủ định
Political reform is not always easy to implement.
Cải cách chính trị không phải lúc nào cũng dễ thực hiện.
Nghi vấn
Is political reform truly addressing the root causes of the problem?
Liệu cải cách chính trị có thực sự giải quyết được gốc rễ của vấn đề?
(Vị trí vocab_tab4_inline)