(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grassroots
C1

grassroots

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quần chúng cơ sở từ cơ sở từ quần chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grassroots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người dân bình thường tạo nên nền tảng của một phong trào chính trị, tổ chức hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

The ordinary people who form the basis of a political movement, organization, or society.

Ví dụ Thực tế với 'Grassroots'

  • "The campaign was a grassroots effort, relying heavily on volunteers."

    "Chiến dịch là một nỗ lực từ cơ sở, dựa nhiều vào tình nguyện viên."

  • "The politician gained popularity through grassroots support."

    "Chính trị gia đã có được sự nổi tiếng thông qua sự ủng hộ từ quần chúng."

  • "It's a grassroots campaign, run by volunteers."

    "Đó là một chiến dịch từ cơ sở, được điều hành bởi các tình nguyện viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grassroots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grassroots
  • Adjective: grassroots
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular(thuộc về quần chúng)
bottom-up(từ dưới lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Grassroots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người dân thường, không phải là các nhà lãnh đạo hay quan chức cấp cao. Nhấn mạnh vào sự tự phát, từ dưới lên của một phong trào hoặc tổ chức. Khác với 'top-down' (từ trên xuống) là cách tiếp cận mà quyết định được đưa ra bởi lãnh đạo và áp dụng cho các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from at

'from the grassroots' có nghĩa là bắt nguồn từ người dân. 'at the grassroots' có nghĩa là ở cấp độ cơ sở, tức là liên quan trực tiếp đến người dân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grassroots'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the movement started at the grassroots level demonstrates its genuine appeal.
Việc phong trào bắt đầu từ cấp cơ sở cho thấy sức hấp dẫn thực sự của nó.
Phủ định
It's not true that grassroots support is solely responsible for the candidate's victory.
Không đúng là sự ủng hộ từ cơ sở là yếu tố duy nhất dẫn đến chiến thắng của ứng cử viên.
Nghi vấn
Whether the grassroots campaign will succeed depends on consistent community involvement.
Liệu chiến dịch cơ sở có thành công hay không phụ thuộc vào sự tham gia nhất quán của cộng đồng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)