bottomland
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottomland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng đất thấp nằm dọc theo một con sông hoặc suối; vùng ngập lũ.
Definition (English Meaning)
Low-lying land along a river or stream; floodplain.
Ví dụ Thực tế với 'Bottomland'
-
"The bottomland is very fertile due to the annual flooding."
"Vùng đất thấp rất màu mỡ do lũ lụt hàng năm."
-
"Many farmers rely on the rich soil of the bottomland to grow their crops."
"Nhiều nông dân dựa vào đất màu mỡ của vùng đất thấp để trồng trọt."
-
"The bottomland is a crucial habitat for various species of birds and amphibians."
"Vùng đất thấp là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim và lưỡng cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottomland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bottomland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottomland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bottomland' thường được sử dụng để chỉ những vùng đất màu mỡ gần sông ngòi, nơi thường xuyên bị ngập lụt. Nó nhấn mạnh vị trí địa lý thấp trũng và khả năng giữ nước tốt, thích hợp cho nông nghiệp. Khác với 'floodplain' có thể chỉ những vùng rộng lớn hơn, 'bottomland' thường ám chỉ khu vực cụ thể, có ranh giới rõ ràng và có giá trị canh tác. Nó khác với 'upland' (vùng cao) và 'dryland' (vùng đất khô cằn) về đặc điểm địa hình và độ ẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the bottomland:** Chỉ vị trí nằm bên trong vùng đất thấp. Ví dụ: 'They grow corn in the bottomland.' (Họ trồng ngô ở vùng đất thấp).
* **of the bottomland:** Chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc từ vùng đất thấp. Ví dụ: 'The soil of the bottomland is rich.' (Đất của vùng đất thấp rất màu mỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottomland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.