(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottomland
B2

bottomland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất bãi vùng đất ven sông vùng đất thấp ven sông vùng đất ngập lũ ven sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottomland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất thấp nằm dọc theo một con sông hoặc suối; vùng ngập lũ.

Definition (English Meaning)

Low-lying land along a river or stream; floodplain.

Ví dụ Thực tế với 'Bottomland'

  • "The bottomland is very fertile due to the annual flooding."

    "Vùng đất thấp rất màu mỡ do lũ lụt hàng năm."

  • "Many farmers rely on the rich soil of the bottomland to grow their crops."

    "Nhiều nông dân dựa vào đất màu mỡ của vùng đất thấp để trồng trọt."

  • "The bottomland is a crucial habitat for various species of birds and amphibians."

    "Vùng đất thấp là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim và lưỡng cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottomland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bottomland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

floodplain(vùng ngập lũ)
river bottom(đáy sông (khu vực đất ven sông))
alluvial plain(đồng bằng phù sa)

Trái nghĩa (Antonyms)

upland(vùng cao)
highland(cao nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Bottomland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bottomland' thường được sử dụng để chỉ những vùng đất màu mỡ gần sông ngòi, nơi thường xuyên bị ngập lụt. Nó nhấn mạnh vị trí địa lý thấp trũng và khả năng giữ nước tốt, thích hợp cho nông nghiệp. Khác với 'floodplain' có thể chỉ những vùng rộng lớn hơn, 'bottomland' thường ám chỉ khu vực cụ thể, có ranh giới rõ ràng và có giá trị canh tác. Nó khác với 'upland' (vùng cao) và 'dryland' (vùng đất khô cằn) về đặc điểm địa hình và độ ẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the bottomland:** Chỉ vị trí nằm bên trong vùng đất thấp. Ví dụ: 'They grow corn in the bottomland.' (Họ trồng ngô ở vùng đất thấp).
* **of the bottomland:** Chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc từ vùng đất thấp. Ví dụ: 'The soil of the bottomland is rich.' (Đất của vùng đất thấp rất màu mỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottomland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)