bounded rationality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounded rationality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hợp lý có giới hạn (hay lý trí giới hạn) là khái niệm chỉ việc sự hợp lý của các cá nhân trong quá trình ra quyết định bị giới hạn bởi thông tin họ có, những hạn chế về nhận thức của trí óc họ và khoảng thời gian hữu hạn mà họ có để đưa ra quyết định. Nó thừa nhận rằng mọi người thường đưa ra các quyết định dưới mức tối ưu do những hạn chế này.
Definition (English Meaning)
The idea that in decision-making, rationality of individuals is limited by the information they have, the cognitive limitations of their minds, and the finite amount of time they have to make a decision. It acknowledges that people often make suboptimal decisions due to these constraints.
Ví dụ Thực tế với 'Bounded rationality'
-
"Behavioral economics explores how individuals make decisions under bounded rationality."
"Kinh tế học hành vi khám phá cách các cá nhân đưa ra quyết định trong điều kiện tính hợp lý có giới hạn."
-
"Due to bounded rationality, consumers often rely on brand recognition when making purchasing decisions."
"Do tính hợp lý có giới hạn, người tiêu dùng thường dựa vào sự nhận biết thương hiệu khi đưa ra quyết định mua hàng."
-
"Organizations need to understand bounded rationality when designing policies."
"Các tổ chức cần hiểu về tính hợp lý có giới hạn khi thiết kế các chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bounded rationality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bounded rationality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bounded rationality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này đối lập với giả định về 'tính hợp lý hoàn toàn' (perfect rationality) trong kinh tế học cổ điển, cho rằng con người luôn đưa ra quyết định tối ưu dựa trên mọi thông tin có sẵn. Bounded rationality nhấn mạnh rằng con người là những người ra quyết định 'vừa đủ tốt' (satisficers) thay vì những người tối ưu hóa (optimizers). Nó xem xét những yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định, bao gồm cả thành kiến nhận thức và heuristic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under bounded rationality: ám chỉ việc hành động hoặc đưa ra quyết định trong điều kiện lý trí bị giới hạn. In bounded rationality: ám chỉ việc xem xét hoặc phân tích vấn đề trong khuôn khổ lý trí bị giới hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounded rationality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.