(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive biases
C1

cognitive biases

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên kiến nhận thức khuynh hướng nhận thức lệch lạc nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive biases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khuynh hướng nhận thức hay thiên kiến nhận thức là các mẫu sai lệch có hệ thống so với chuẩn mực hoặc tính hợp lý trong phán đoán. Chúng là những suy luận về con người hoặc tình huống không phải lúc nào cũng dựa trên bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Systematic patterns of deviation from norm or rationality in judgment. They are inferences about people or situations that are not always based on evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive biases'

  • "Confirmation bias is a cognitive bias that leads people to seek out information that confirms their existing beliefs."

    "Thiên kiến xác nhận là một thiên kiến nhận thức khiến mọi người tìm kiếm thông tin để xác nhận những niềm tin hiện có của họ."

  • "Understanding cognitive biases is crucial for making better decisions."

    "Hiểu rõ về các thiên kiến nhận thức là rất quan trọng để đưa ra những quyết định tốt hơn."

  • "Advertisers often exploit cognitive biases to influence consumer behavior."

    "Các nhà quảng cáo thường khai thác các thiên kiến nhận thức để gây ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive biases'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

objectivity(tính khách quan)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive biases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các lỗi tư duy ảnh hưởng đến quyết định và phán đoán của con người. Nó bao gồm một loạt các hiện tượng tâm lý, từ những thành kiến đơn giản đến những lỗi nhận thức phức tạp hơn. 'Bias' ở đây không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, mà chỉ đơn thuần là sự lệch lạc so với một tiêu chuẩn khách quan nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards against

Sử dụng 'in' khi nói về sự tồn tại của thiên kiến trong một tình huống hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: 'There is a bias in the data.' Sử dụng 'towards' hoặc 'against' khi chỉ ra hướng của sự thiên kiến. Ví dụ: 'He has a bias towards his own team' or 'She has a bias against anyone who disagrees with her.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive biases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)