(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bounds
B2

bounds

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

giới hạn ranh giới phạm vi nhảy bước nhảy ràng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giới hạn, ranh giới.

Definition (English Meaning)

Limits or boundaries.

Ví dụ Thực tế với 'Bounds'

  • "The research team operated within the ethical bounds of their profession."

    "Đội ngũ nghiên cứu hoạt động trong giới hạn đạo đức nghề nghiệp của họ."

  • "The horse cleared the fence in two bounds."

    "Con ngựa vượt qua hàng rào chỉ trong hai bước nhảy."

  • "Her enthusiasm knows no bounds."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy là vô bờ bến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bounds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limits(giới hạn)
boundaries(ranh giới)
leap(nhảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bounds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều 'bounds' để chỉ phạm vi hoặc giới hạn về không gian, thời gian hoặc khả năng. Nó nhấn mạnh sự ràng buộc hoặc hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within beyond outside

within bounds (trong giới hạn cho phép), beyond bounds (vượt quá giới hạn), outside bounds (nằm ngoài giới hạn). Các giới từ này giúp xác định vị trí hoặc trạng thái liên quan đến giới hạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)