bounds
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới hạn, ranh giới.
Definition (English Meaning)
Limits or boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Bounds'
-
"The research team operated within the ethical bounds of their profession."
"Đội ngũ nghiên cứu hoạt động trong giới hạn đạo đức nghề nghiệp của họ."
-
"The horse cleared the fence in two bounds."
"Con ngựa vượt qua hàng rào chỉ trong hai bước nhảy."
-
"Her enthusiasm knows no bounds."
"Sự nhiệt tình của cô ấy là vô bờ bến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bounds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bounds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều 'bounds' để chỉ phạm vi hoặc giới hạn về không gian, thời gian hoặc khả năng. Nó nhấn mạnh sự ràng buộc hoặc hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
within bounds (trong giới hạn cho phép), beyond bounds (vượt quá giới hạn), outside bounds (nằm ngoài giới hạn). Các giới từ này giúp xác định vị trí hoặc trạng thái liên quan đến giới hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.