bovine
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bovine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, giống với, hoặc ảnh hưởng đến gia súc (bò, trâu).
Definition (English Meaning)
Relating to, resembling, or affecting cattle.
Ví dụ Thực tế với 'Bovine'
-
"The farmer vaccinated his bovine herd against foot-and-mouth disease."
"Người nông dân đã tiêm phòng bệnh lở mồm long móng cho đàn gia súc của mình."
-
"Bovine tuberculosis is a serious disease affecting cattle."
"Bệnh lao bò là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến gia súc."
-
"The politician's bovine indifference to the suffering of the people was appalling."
"Sự thờ ơ đần độn của chính trị gia đối với sự đau khổ của người dân là đáng kinh hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bovine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bovine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bovine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bovine' thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm liên quan đến gia súc, bao gồm cả hình dáng, hành vi, hoặc các bệnh tật. Nó cũng có thể được dùng để mô tả người có vẻ chậm chạp, ngu ngốc, giống như bò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bovine'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer, whose bovine cattle were prize-winning, invested in new equipment.
|
Người nông dân, người mà gia súc bò của ông đã giành giải thưởng, đã đầu tư vào thiết bị mới. |
| Phủ định |
The city council, which did not approve the bovine exhibition, faced criticism.
|
Hội đồng thành phố, nơi không chấp thuận cuộc triển lãm về bò, đã phải đối mặt với sự chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Is that the bovine animal which is known for its gentle nature?
|
Đó có phải là loài động vật bò được biết đến với bản chất hiền lành của nó không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the bovine gaze of that cow is intense.
|
Chà, ánh nhìn bò sát của con bò đó thật dữ dội. |
| Phủ định |
Oh, the farmer wasn't pleased with the bovine stubbornness of the calf.
|
Ồ, người nông dân không hài lòng với sự bướng bỉnh như bò của con bê. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is that bovine creature friendly?
|
Trời đất ơi, sinh vật giống bò đó có thân thiện không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the agricultural program, the students will have understood the bovine characteristics of different cattle breeds.
|
Đến cuối chương trình nông nghiệp, sinh viên sẽ hiểu rõ các đặc điểm bò của các giống gia súc khác nhau. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, the farmers won't have eliminated the bovine spongiform encephalopathy from their herds.
|
Khi các quy định mới được thực hiện, những người nông dân sẽ không loại bỏ được bệnh não xốp bò khỏi đàn gia súc của họ. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have identified the specific bovine gene responsible for milk production by next year?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ xác định được gen bò cụ thể chịu trách nhiệm sản xuất sữa vào năm tới? |