cattle-like
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cattle-like'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống gia súc về ngoại hình hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
Resembling cattle in appearance or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Cattle-like'
-
"The creature had a cattle-like build, with thick legs and a broad back."
"Sinh vật đó có dáng vóc giống gia súc, với đôi chân to và lưng rộng."
-
"Their cattle-like gait made them easy targets for predators."
"Dáng đi giống gia súc của chúng khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho kẻ săn mồi."
-
"The robot had a cattle-like strength."
"Con robot có sức mạnh như trâu bò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cattle-like'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cattle-like
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cattle-like'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả ngoại hình hoặc hành vi có nét tương đồng với gia súc, như dáng vẻ chậm chạp, vụng về, hoặc bầy đàn. Nó có thể mang nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cattle-like'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers described the invaders as having cattle-like strength.
|
Dân làng mô tả những kẻ xâm lược có sức mạnh như trâu bò. |
| Phủ định |
His clumsy movements were not cattle-like; they lacked the brute force.
|
Những cử động vụng về của anh ta không giống như trâu bò; chúng thiếu sức mạnh vũ phu. |
| Nghi vấn |
Were their features cattle-like, or were they merely exaggerated in fear?
|
Các đặc điểm của họ có giống như trâu bò không, hay chúng chỉ bị phóng đại trong sự sợ hãi? |