(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figures
B2

figures

Noun

Nghĩa tiếng Việt

số liệu hình nhân vật tìm ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu số hoặc số liệu thống kê.

Definition (English Meaning)

Numerical data or statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Figures'

  • "The sales figures for the last quarter were very encouraging."

    "Số liệu bán hàng cho quý vừa qua rất đáng khích lệ."

  • "The company's financial figures are looking good this year."

    "Các số liệu tài chính của công ty có vẻ tốt trong năm nay."

  • "Can you figure out what went wrong?"

    "Bạn có thể tìm ra điều gì đã sai không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: figures
  • Verb: figure (out)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statistics(số liệu thống kê)
numbers(các con số)
diagrams(sơ đồ)
personages(nhân vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Figures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các số liệu cụ thể trong một báo cáo, phân tích hoặc thống kê. Ví dụ, 'sales figures' (doanh số), 'population figures' (số liệu dân số).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

figures *on* something: số liệu về cái gì đó (ví dụ: figures on unemployment). figures *for* something: số liệu cho cái gì đó (ví dụ: figures for the last quarter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figures'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should figure out the problem before it gets worse.
Bạn nên tìm ra vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
They cannot figure out how to use this software.
Họ không thể tìm ra cách sử dụng phần mềm này.
Nghi vấn
Could you figure out what went wrong with the experiment?
Bạn có thể tìm ra điều gì đã xảy ra sai sót với thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)