(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curly brackets
B2

curly brackets

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

dấu ngoặc nhọn ngoặc nhọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curly brackets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dấu ngoặc {} được sử dụng để bao quanh các nhóm lệnh trong lập trình hoặc các biểu thức toán học.

Definition (English Meaning)

A type of bracket {} used to enclose groups of statements in programming or mathematical expressions.

Ví dụ Thực tế với 'Curly brackets'

  • "In C++, curly brackets are used to define the body of a function."

    "Trong C++, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để định nghĩa phần thân của một hàm."

  • "The code block is enclosed within curly brackets."

    "Khối mã được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curly brackets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curly brackets (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

braces(dấu ngoặc nhọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Curly brackets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Curly brackets, also known as braces, are primarily used in programming languages like C, Java, and Python to define blocks of code within functions, loops, or conditional statements. In mathematics, they are commonly used to denote sets. They provide a more structured and unambiguous way to group elements or statements compared to parentheses or square brackets. The term 'curly brackets' is generally preferred in less formal contexts, while 'braces' is used in technical documentation.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curly brackets'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use curly brackets incorrectly in your code, it will likely produce errors.
Nếu bạn sử dụng dấu ngoặc nhọn không chính xác trong mã của bạn, nó có khả năng tạo ra lỗi.
Phủ định
If the compiler doesn't recognize the curly brackets, the program won't compile.
Nếu trình biên dịch không nhận ra dấu ngoặc nhọn, chương trình sẽ không biên dịch được.
Nghi vấn
Will the code execute properly if the curly brackets are not properly closed?
Liệu mã có thực thi đúng cách nếu dấu ngoặc nhọn không được đóng đúng cách không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Curly brackets are used to define code blocks, aren't they?
Dấu ngoặc nhọn được dùng để định nghĩa các khối mã, đúng không?
Phủ định
Curly brackets aren't optional in this programming language, are they?
Dấu ngoặc nhọn không phải là tùy chọn trong ngôn ngữ lập trình này, phải không?
Nghi vấn
These curly brackets indicate the start of a new function, don't they?
Những dấu ngoặc nhọn này chỉ ra sự bắt đầu của một hàm mới, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)