cleric
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một linh mục hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.
Definition (English Meaning)
A priest or religious leader, especially a Christian one.
Ví dụ Thực tế với 'Cleric'
-
"The cleric gave a moving sermon."
"Vị linh mục đã có một bài giảng cảm động."
-
"The local cleric organized a food drive for the poor."
"Vị linh mục địa phương đã tổ chức một đợt quyên góp thực phẩm cho người nghèo."
-
"Many people sought guidance from the wise cleric."
"Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ vị linh mục thông thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cleric' thường được dùng để chỉ các thành viên của hàng giáo phẩm, những người đã được thụ phong để thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Sắc thái của từ này mang tính trang trọng và thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử. Nó có thể được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo tôn giáo nói chung, nhưng thường liên quan đến Kitô giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Cleric of [tên tôn giáo/tổ chức]:' chỉ rõ một người là thành viên của một tôn giáo hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'a cleric of the Church of England'. '- Cleric from [địa điểm]:' chỉ rõ xuất xứ hoặc địa điểm hoạt động của một chức sắc. Ví dụ: 'a cleric from Rome'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleric'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cleric offered words of comfort to the grieving family.
|
Vị giáo sĩ đã đưa ra những lời an ủi cho gia đình đang đau buồn. |
| Phủ định |
That cleric isn't known for his charitable work.
|
Vị giáo sĩ đó không nổi tiếng vì công việc từ thiện của mình. |
| Nghi vấn |
Is that cleric from the local church?
|
Vị giáo sĩ đó có phải từ nhà thờ địa phương không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bishop is going to appoint him as a cleric in the rural parish.
|
Giám mục sẽ bổ nhiệm anh ta làm giáo sĩ tại giáo xứ vùng nông thôn. |
| Phủ định |
She is not going to become a cleric because she prefers a secular life.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một giáo sĩ vì cô ấy thích một cuộc sống thế tục hơn. |
| Nghi vấn |
Are they going to train to be clerics at the seminary next year?
|
Họ có định học để trở thành giáo sĩ tại chủng viện vào năm tới không? |