(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ varna
C2

varna

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đẳng cấp hệ thống đẳng cấp (trong Ấn Độ giáo) bốn đẳng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi một trong bốn đẳng cấp (caste) của Ấn Độ giáo, bao gồm Bà-la-môn (Brahman), Sát-đế-lỵ (Kshatriya), Phệ-xá (Vaishya), và Thủ-đà-la (Shudra).

Definition (English Meaning)

Each of the four Hindu castes, Brahman, Kshatriya, Vaishya, and Shudra.

Ví dụ Thực tế với 'Varna'

  • "The varna system played a significant role in shaping ancient Indian society."

    "Hệ thống varna đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội Ấn Độ cổ đại."

  • "Historians study the varna system to understand the social stratification of ancient India."

    "Các nhà sử học nghiên cứu hệ thống varna để hiểu sự phân tầng xã hội của Ấn Độ cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Varna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: varna
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caste(đẳng cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học Lịch sử Ấn Độ

Ghi chú Cách dùng 'Varna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'varna' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, tôn giáo và xã hội học Ấn Độ. Nó đề cập đến hệ thống phân chia xã hội theo đẳng cấp, được cho là dựa trên phẩm chất và nghề nghiệp. 'Varna' khác với 'jati', là các nhóm nghề nghiệp nhỏ hơn và cụ thể hơn trong từng 'varna'. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa trang trọng và học thuật hơn là sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được dùng khi nói về vị trí của một người trong một varna cụ thể. 'within' cũng có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự ràng buộc và giới hạn trong varna đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Varna'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)