grilled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được nướng (trên vỉ nướng hoặc lò nướng)
Ví dụ Thực tế với 'Grilled'
-
"We had grilled chicken and salad for dinner."
"Chúng tôi đã ăn gà nướng và salad cho bữa tối."
-
"She grilled the vegetables until they were slightly charred."
"Cô ấy nướng rau cho đến khi chúng hơi cháy xém."
-
"The lawyer grilled the witness on the stand."
"Luật sư tra hỏi nhân chứng trên bục làm chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grill
- Adjective: grilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các loại thực phẩm như thịt, cá, rau củ được nấu chín bằng cách nướng trực tiếp trên vỉ nướng hoặc trong lò nướng có chức năng nướng. Nhấn mạnh phương pháp nấu ăn tạo ra bề mặt chín vàng và có thể có các vệt cháy xém đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grilled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.