(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grilled
A2

grilled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được nướng bị chất vấn bị tra hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grilled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được nướng (trên vỉ nướng hoặc lò nướng)

Definition (English Meaning)

cooked using a grill

Ví dụ Thực tế với 'Grilled'

  • "We had grilled chicken and salad for dinner."

    "Chúng tôi đã ăn gà nướng và salad cho bữa tối."

  • "She grilled the vegetables until they were slightly charred."

    "Cô ấy nướng rau cho đến khi chúng hơi cháy xém."

  • "The lawyer grilled the witness on the stand."

    "Luật sư tra hỏi nhân chứng trên bục làm chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grilled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grill
  • Adjective: grilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Grilled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các loại thực phẩm như thịt, cá, rau củ được nấu chín bằng cách nướng trực tiếp trên vỉ nướng hoặc trong lò nướng có chức năng nướng. Nhấn mạnh phương pháp nấu ăn tạo ra bề mặt chín vàng và có thể có các vệt cháy xém đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grilled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)