stewed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stewed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nấu chậm trong một nồi kín có chất lỏng (hầm, kho).
Definition (English Meaning)
Cooked slowly in a closed dish in liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Stewed'
-
"The stewed apples were delicious with cinnamon."
"Táo hầm rất ngon khi có quế."
-
"She stewed the rhubarb with apples."
"Cô ấy đã hầm cây đại hoàng với táo."
-
"Stewed fruit is a healthy dessert."
"Hoa quả hầm là một món tráng miệng tốt cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stewed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stew (quá khứ phân từ)
- Adjective: Có thể dùng như tính từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stewed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stewed' mô tả trạng thái của thực phẩm đã được nấu bằng phương pháp hầm hoặc kho. Quá trình này diễn ra chậm rãi, thường với lửa nhỏ, để thực phẩm mềm và thấm đều gia vị. Khác với 'boiled' (luộc) mà thực phẩm ngập trong nước sôi, 'stewed' thường có lượng chất lỏng ít hơn, đủ để giữ ẩm và tạo thành nước sốt đậm đà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stewed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.