(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stewed
B1

stewed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hầm kho om
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stewed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nấu chậm trong một nồi kín có chất lỏng (hầm, kho).

Definition (English Meaning)

Cooked slowly in a closed dish in liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Stewed'

  • "The stewed apples were delicious with cinnamon."

    "Táo hầm rất ngon khi có quế."

  • "She stewed the rhubarb with apples."

    "Cô ấy đã hầm cây đại hoàng với táo."

  • "Stewed fruit is a healthy dessert."

    "Hoa quả hầm là một món tráng miệng tốt cho sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stewed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stew (quá khứ phân từ)
  • Adjective: Có thể dùng như tính từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

boiled(luộc)
fried(chiên, rán)
baked(nướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Stewed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stewed' mô tả trạng thái của thực phẩm đã được nấu bằng phương pháp hầm hoặc kho. Quá trình này diễn ra chậm rãi, thường với lửa nhỏ, để thực phẩm mềm và thấm đều gia vị. Khác với 'boiled' (luộc) mà thực phẩm ngập trong nước sôi, 'stewed' thường có lượng chất lỏng ít hơn, đủ để giữ ẩm và tạo thành nước sốt đậm đà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stewed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)