brake pedal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brake pedal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bàn đạp trong xe cộ được nhấn để kích hoạt hệ thống phanh.
Ví dụ Thực tế với 'Brake pedal'
-
"He slammed on the brake pedal to avoid hitting the pedestrian."
"Anh ta đạp mạnh bàn đạp phanh để tránh đâm vào người đi bộ."
-
"The mechanic checked the brake pedal for any signs of wear."
"Người thợ máy kiểm tra bàn đạp phanh xem có dấu hiệu hao mòn nào không."
-
"The brake pedal felt spongy, indicating a problem with the brake fluid."
"Bàn đạp phanh có cảm giác xốp, cho thấy có vấn đề với dầu phanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brake pedal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brake pedal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brake pedal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ rõ bộ phận cụ thể trong hệ thống phanh của xe. Nó khác với 'brake' (phanh) nói chung, chỉ hành động hoặc hệ thống phanh. 'Accelerator pedal' (bàn đạp ga) là một bàn đạp khác trong xe, thực hiện chức năng ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brake pedal'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic will check the brake pedal tomorrow.
|
Ngày mai thợ máy sẽ kiểm tra bàn đạp phanh. |
| Phủ định |
I am not going to push the brake pedal so hard next time.
|
Tôi sẽ không đạp bàn đạp phanh quá mạnh vào lần tới. |
| Nghi vấn |
Will the driver step on the brake pedal in time?
|
Liệu người lái xe có đạp bàn đạp phanh kịp thời không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the mechanic had fixed the brake pedal properly yesterday.
|
Tôi ước người thợ máy đã sửa bàn đạp phanh đúng cách ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the driver hadn't slammed on the brake pedal so hard, we wouldn't have had the accident.
|
Giá mà người lái xe không đạp mạnh bàn đạp phanh như vậy thì chúng ta đã không gặp tai nạn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could find a brake pedal that doesn't wear out so quickly?
|
Bạn có ước mình có thể tìm thấy một bàn đạp phanh không bị mòn nhanh như vậy không? |