(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brake pedal
B1

brake pedal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp phanh pedan phanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brake pedal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bàn đạp trong xe cộ được nhấn để kích hoạt hệ thống phanh.

Definition (English Meaning)

A pedal in a vehicle that is pressed to activate the brakes.

Ví dụ Thực tế với 'Brake pedal'

  • "He slammed on the brake pedal to avoid hitting the pedestrian."

    "Anh ta đạp mạnh bàn đạp phanh để tránh đâm vào người đi bộ."

  • "The mechanic checked the brake pedal for any signs of wear."

    "Người thợ máy kiểm tra bàn đạp phanh xem có dấu hiệu hao mòn nào không."

  • "The brake pedal felt spongy, indicating a problem with the brake fluid."

    "Bàn đạp phanh có cảm giác xốp, cho thấy có vấn đề với dầu phanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brake pedal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brake pedal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Brake pedal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ rõ bộ phận cụ thể trong hệ thống phanh của xe. Nó khác với 'brake' (phanh) nói chung, chỉ hành động hoặc hệ thống phanh. 'Accelerator pedal' (bàn đạp ga) là một bàn đạp khác trong xe, thực hiện chức năng ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brake pedal'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic will check the brake pedal tomorrow.
Ngày mai thợ máy sẽ kiểm tra bàn đạp phanh.
Phủ định
I am not going to push the brake pedal so hard next time.
Tôi sẽ không đạp bàn đạp phanh quá mạnh vào lần tới.
Nghi vấn
Will the driver step on the brake pedal in time?
Liệu người lái xe có đạp bàn đạp phanh kịp thời không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the mechanic had fixed the brake pedal properly yesterday.
Tôi ước người thợ máy đã sửa bàn đạp phanh đúng cách ngày hôm qua.
Phủ định
If only the driver hadn't slammed on the brake pedal so hard, we wouldn't have had the accident.
Giá mà người lái xe không đạp mạnh bàn đạp phanh như vậy thì chúng ta đã không gặp tai nạn.
Nghi vấn
Do you wish you could find a brake pedal that doesn't wear out so quickly?
Bạn có ước mình có thể tìm thấy một bàn đạp phanh không bị mòn nhanh như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)