(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerator pedal
B1

accelerator pedal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp ga chân ga
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerator pedal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bàn đạp trong xe điều khiển lượng nhiên liệu đi vào động cơ. Nó được sử dụng để tăng tốc độ của xe.

Definition (English Meaning)

A pedal in a vehicle that controls the amount of fuel entering the engine. It is used to increase the speed of the vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerator pedal'

  • "He pressed the accelerator pedal to overtake the truck."

    "Anh ấy đạp bàn đạp ga để vượt qua chiếc xe tải."

  • "The car surged forward when she pushed down on the accelerator pedal."

    "Chiếc xe lao về phía trước khi cô ấy nhấn bàn đạp ga."

  • "Be careful not to press the accelerator pedal too hard when starting on ice."

    "Hãy cẩn thận không đạp bàn đạp ga quá mạnh khi khởi động trên băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerator pedal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accelerator pedal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Automotive Engineering

Ghi chú Cách dùng 'Accelerator pedal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi đơn giản là "accelerator" hoặc "gas pedal" (ở Mỹ). "Accelerator pedal" trang trọng hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó đề cập cụ thể đến bàn đạp mà người lái xe nhấn để tăng tốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerator pedal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)