(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gear stick
B1

gear stick

noun

Nghĩa tiếng Việt

cần số tay số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear stick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cần gạt được sử dụng để chọn số trong xe cơ giới.

Definition (English Meaning)

A lever used to select gears in a motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Gear stick'

  • "He slammed the gear stick into reverse."

    "Anh ta gạt mạnh cần số vào số lùi."

  • "The gear stick was stiff and difficult to move."

    "Cần số bị cứng và khó di chuyển."

  • "She expertly handled the gear stick as she navigated the winding road."

    "Cô ấy thuần thục điều khiển cần số khi lái xe trên con đường quanh co."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gear stick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gear stick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Gear stick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong bối cảnh lái xe số sàn (manual transmission). Đôi khi còn được gọi là 'gear lever' hoặc 'shift stick'. 'Gear stick' nhấn mạnh vào hình dáng que/cần của bộ phận này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear stick'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the gear stick is in neutral, the car doesn't move.
Nếu cần số ở vị trí trung lập, xe không di chuyển.
Phủ định
If the gear stick isn't properly engaged, the car doesn't accelerate smoothly.
Nếu cần số không được gài đúng cách, xe không tăng tốc mượt mà.
Nghi vấn
If the gear stick is hard to move, is there something wrong with the transmission?
Nếu cần số khó di chuyển, có vấn đề gì với hộp số không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has always known where the gear stick was in his car.
Anh ấy luôn biết vị trí cần số ở trong xe của mình.
Phủ định
She hasn't seen a gear stick in a modern electric car.
Cô ấy chưa thấy cần số trong một chiếc xe điện hiện đại nào.
Nghi vấn
Have you ever broken a gear stick?
Bạn đã bao giờ làm gãy cần số chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)