(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressed
B1

pressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã ủi bị ép căng thẳng (do áp lực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ủi (quần áo); cảm thấy căng thẳng hoặc chịu áp lực.

Definition (English Meaning)

Ironed or smoothed with a press; also, feeling stressed or under pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Pressed'

  • "She looked very elegant in her pressed suit."

    "Cô ấy trông rất thanh lịch trong bộ vest đã được ủi phẳng."

  • "She felt pressed to accept the offer."

    "Cô ấy cảm thấy bị thúc ép phải chấp nhận lời đề nghị."

  • "These pressed flowers will make a beautiful card."

    "Những bông hoa ép này sẽ làm nên một tấm thiệp xinh đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: press
  • Adjective: pressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ironing(việc ủi quần áo)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về quần áo, 'pressed' có nghĩa là đã được ủi phẳng, không có nếp nhăn. Khi nói về cảm xúc, 'pressed' diễn tả trạng thái căng thẳng, lo lắng, hoặc chịu áp lực từ công việc, thời gian, hoặc các yếu tố khác. Cần phân biệt với 'stressed', cũng có nghĩa là căng thẳng, nhưng 'pressed' thường mang ý nghĩa căng thẳng do áp lực thời gian hoặc khối lượng công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with under

‘Pressed for time’ có nghĩa là không có đủ thời gian. ‘Pressed with work’ có nghĩa là bận rộn với công việc. ‘Pressed under the weight of responsibility’ có nghĩa là chịu áp lực nặng nề từ trách nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressed'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is pressed for time to finish the project.
Cô ấy đang rất gấp rút để hoàn thành dự án.
Phủ định
He wasn't pressed into making a decision so quickly.
Anh ấy không bị ép buộc phải đưa ra quyết định nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Are you pressed about the upcoming deadline?
Bạn có đang cảm thấy áp lực về thời hạn sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)