pressed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ủi (quần áo); cảm thấy căng thẳng hoặc chịu áp lực.
Definition (English Meaning)
Ironed or smoothed with a press; also, feeling stressed or under pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Pressed'
-
"She looked very elegant in her pressed suit."
"Cô ấy trông rất thanh lịch trong bộ vest đã được ủi phẳng."
-
"She felt pressed to accept the offer."
"Cô ấy cảm thấy bị thúc ép phải chấp nhận lời đề nghị."
-
"These pressed flowers will make a beautiful card."
"Những bông hoa ép này sẽ làm nên một tấm thiệp xinh đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: press
- Adjective: pressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về quần áo, 'pressed' có nghĩa là đã được ủi phẳng, không có nếp nhăn. Khi nói về cảm xúc, 'pressed' diễn tả trạng thái căng thẳng, lo lắng, hoặc chịu áp lực từ công việc, thời gian, hoặc các yếu tố khác. Cần phân biệt với 'stressed', cũng có nghĩa là căng thẳng, nhưng 'pressed' thường mang ý nghĩa căng thẳng do áp lực thời gian hoặc khối lượng công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pressed for time’ có nghĩa là không có đủ thời gian. ‘Pressed with work’ có nghĩa là bận rộn với công việc. ‘Pressed under the weight of responsibility’ có nghĩa là chịu áp lực nặng nề từ trách nhiệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressed'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is pressed for time to finish the project.
|
Cô ấy đang rất gấp rút để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
He wasn't pressed into making a decision so quickly.
|
Anh ấy không bị ép buộc phải đưa ra quyết định nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Are you pressed about the upcoming deadline?
|
Bạn có đang cảm thấy áp lực về thời hạn sắp tới không? |