(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ main office
B1

main office

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trụ sở chính văn phòng chính trung tâm điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn phòng chính, trụ sở chính của một tổ chức, công ty hoặc cơ quan.

Definition (English Meaning)

The primary or central office of an organization, company, or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Main office'

  • "All important decisions are made at the main office."

    "Tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra tại văn phòng chính."

  • "I have to go to the main office tomorrow for a meeting."

    "Tôi phải đến văn phòng chính vào ngày mai để dự một cuộc họp."

  • "The main office is located in the downtown area."

    "Văn phòng chính nằm ở khu vực trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Main office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: main office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Main office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'main office' thường được dùng để chỉ địa điểm quản lý và điều hành trung tâm của một công ty hoặc tổ chức. Nó thường là nơi các quyết định quan trọng được đưa ra và các hoạt động chính được phối hợp. Khác với 'branch office' (văn phòng chi nhánh), 'main office' là trung tâm đầu não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

'at' được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'He works at the main office.' 'in' được dùng khi nói về thành phố hoặc tòa nhà: 'The main office is in New York.' 'of' được dùng để chỉ văn phòng chính của tổ chức nào: 'the main office of the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Main office'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the CEO, I would relocate the main office to a more modern building.
Nếu tôi là CEO, tôi sẽ chuyển văn phòng chính đến một tòa nhà hiện đại hơn.
Phủ định
If they didn't have the main office in New York, they wouldn't have such high operating costs.
Nếu họ không có văn phòng chính ở New York, họ sẽ không có chi phí hoạt động cao như vậy.
Nghi vấn
Would you feel more secure if the main office weren't so far from your home?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu văn phòng chính không ở quá xa nhà của bạn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The important decisions are made at the main office.
Những quyết định quan trọng được đưa ra tại văn phòng chính.
Phủ định
Is the main office not responsible for these matters?
Văn phòng chính không chịu trách nhiệm cho những vấn đề này sao?
Nghi vấn
Is the main office located downtown?
Văn phòng chính có nằm ở trung tâm thành phố không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The important meeting was at the main office yesterday.
Cuộc họp quan trọng đã diễn ra tại văn phòng chính ngày hôm qua.
Phủ định
She didn't work at the main office last year.
Cô ấy đã không làm việc tại văn phòng chính năm ngoái.
Nghi vấn
Did they close the main office on Sunday?
Họ có đóng cửa văn phòng chính vào Chủ nhật không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main office's new policy has improved employee satisfaction.
Chính sách mới của văn phòng chính đã cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
Phủ định
This branch is not under the main office's direct control.
Chi nhánh này không thuộc sự kiểm soát trực tiếp của văn phòng chính.
Nghi vấn
Is this project within the main office's budget?
Dự án này có nằm trong ngân sách của văn phòng chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)