(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand damage
B2

brand damage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiệt hại thương hiệu tổn hại thương hiệu hệ lụy thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand damage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiệt hại hoặc tác động tiêu cực gây ra cho danh tiếng, hình ảnh hoặc giá trị của một thương hiệu.

Definition (English Meaning)

Harm or negative impact caused to a brand's reputation, image, or value.

Ví dụ Thực tế với 'Brand damage'

  • "The company is working hard to repair the brand damage caused by the recent scandal."

    "Công ty đang nỗ lực để khắc phục thiệt hại thương hiệu do vụ bê bối gần đây gây ra."

  • "Poor customer service can lead to brand damage."

    "Dịch vụ khách hàng kém có thể dẫn đến thiệt hại thương hiệu."

  • "The product recall caused significant brand damage and a drop in sales."

    "Việc thu hồi sản phẩm đã gây ra thiệt hại thương hiệu đáng kể và doanh số bán hàng giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand damage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand damage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reputational damage(thiệt hại về uy tín)
image damage(thiệt hại hình ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

brand building(xây dựng thương hiệu)
brand enhancement(nâng cao thương hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand damage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'brand damage' đề cập đến những ảnh hưởng tiêu cực lâu dài mà một sự cố, hành động hoặc thông tin tiêu cực có thể gây ra cho một thương hiệu. Nó khác với các vấn đề tạm thời như 'bad publicity' (quảng cáo xấu) ở chỗ nó có thể làm suy yếu lòng tin của người tiêu dùng và giá trị thương hiệu trong thời gian dài. Có thể so sánh với 'reputational damage' (thiệt hại về uy tín) nhưng 'brand damage' cụ thể hơn, tập trung vào ảnh hưởng đến thương hiệu như một tài sản kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

* 'Damage to the brand': Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động là thương hiệu. Ví dụ: The scandal caused significant damage *to* the brand.
* 'Damage from': Nhấn mạnh nguồn gốc gây ra thiệt hại. Ví dụ: The brand suffered damage *from* the product recall.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand damage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)