(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand building
B2

brand building

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng thương hiệu kiến tạo thương hiệu phát triển thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết lập và phát triển một thương hiệu dễ nhận biết và được tôn trọng trong tâm trí người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

The process of establishing and developing a recognizable and respected brand in the minds of consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Brand building'

  • "Effective brand building is crucial for long-term success."

    "Xây dựng thương hiệu hiệu quả là yếu tố then chốt cho thành công lâu dài."

  • "Our company is investing heavily in brand building this year."

    "Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng thương hiệu trong năm nay."

  • "Social media plays a significant role in modern brand building."

    "Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand building là một quá trình liên tục bao gồm nhiều hoạt động marketing và truyền thông khác nhau. Nó tập trung vào việc tạo ra một nhận thức tích cực và lâu dài về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Khác với 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu), 'brand building' nhấn mạnh vào việc xây dựng giá trị và uy tín cho thương hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Brand building in' thường được sử dụng khi nói về thị trường hoặc khu vực cụ thể mà thương hiệu đang nhắm đến (ví dụ: brand building in Asia). 'Brand building for' được dùng để chỉ mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng thương hiệu (ví dụ: brand building for long-term growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand building'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team used to prioritize traditional advertising before focusing on brand building.
Đội ngũ marketing đã từng ưu tiên quảng cáo truyền thống trước khi tập trung vào xây dựng thương hiệu.
Phủ định
They didn't use to consider social media crucial for brand building.
Họ đã không từng coi mạng xã hội là yếu tố quan trọng cho việc xây dựng thương hiệu.
Nghi vấn
Did they use to ignore customer feedback during brand building?
Họ đã từng bỏ qua phản hồi của khách hàng trong quá trình xây dựng thương hiệu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)