brand reputation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand reputation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uy tín thương hiệu; Nhận thức và quan điểm chung của công chúng về một thương hiệu, được hình thành bởi các hành động, giao tiếp và trải nghiệm của khách hàng.
Definition (English Meaning)
The overall opinion and public perception of a brand, shaped by its actions, communication, and customer experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Brand reputation'
-
"The company's brand reputation was severely damaged by the product recall."
"Uy tín thương hiệu của công ty đã bị tổn hại nghiêm trọng bởi việc thu hồi sản phẩm."
-
"Building a strong brand reputation is crucial for long-term success."
"Xây dựng một uy tín thương hiệu vững chắc là rất quan trọng cho thành công lâu dài."
-
"Social media can both enhance and damage a company's brand reputation."
"Mạng xã hội có thể vừa nâng cao vừa làm tổn hại uy tín thương hiệu của một công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand reputation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brand reputation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand reputation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Brand reputation” nhấn mạnh đến sự nhìn nhận và đánh giá của công chúng về thương hiệu. Nó khác với “brand image” (hình ảnh thương hiệu), vốn là cách thương hiệu muốn được nhìn nhận, mặc dù hai khái niệm này có liên quan mật thiết với nhau. “Brand reputation” là kết quả của những gì thương hiệu thực sự làm và trải nghiệm mà khách hàng có được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Reputation for”: Uy tín về một phẩm chất cụ thể (ví dụ: reputation for quality). “Reputation of”: Uy tín của một đối tượng cụ thể (ví dụ: reputation of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand reputation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should protect its brand reputation at all costs.
|
Công ty nên bảo vệ danh tiếng thương hiệu của mình bằng mọi giá. |
| Phủ định |
A single scandal might not ruin a long-standing brand reputation completely.
|
Một vụ bê bối duy nhất có thể không phá hủy hoàn toàn danh tiếng thương hiệu lâu đời. |
| Nghi vấn |
Could consistent quality control build a strong brand reputation?
|
Liệu kiểm soát chất lượng nhất quán có thể xây dựng danh tiếng thương hiệu mạnh mẽ không? |