(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand image
B2

brand image

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh thương hiệu ấn tượng thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấn tượng về một sản phẩm hoặc thương hiệu mà người tiêu dùng (hiện tại hoặc tiềm năng) có được.

Definition (English Meaning)

The impression of a product held by real or potential consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Brand image'

  • "The company worked hard to improve its brand image."

    "Công ty đã làm việc chăm chỉ để cải thiện hình ảnh thương hiệu của mình."

  • "A strong brand image can lead to increased sales."

    "Một hình ảnh thương hiệu mạnh có thể dẫn đến tăng doanh số."

  • "The scandal severely damaged the company's brand image."

    "Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh thương hiệu của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand image
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand image đề cập đến nhận thức và cảm xúc mà mọi người liên kết với một thương hiệu cụ thể. Nó không chỉ là logo hoặc slogan mà là tổng hợp tất cả những trải nghiệm, thông tin, và cảm xúc mà người tiêu dùng có về thương hiệu đó. Nó có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung lập, và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Brand image of": ám chỉ hình ảnh của thương hiệu đó. "Brand image for": ám chỉ hình ảnh mà thương hiệu muốn xây dựng cho cái gì (ví dụ: một dòng sản phẩm mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)