brand identity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những yếu tố hữu hình của một thương hiệu, chẳng hạn như màu sắc, thiết kế và logo, giúp nhận diện và phân biệt thương hiệu đó trong tâm trí người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The visible elements of a brand, such as its color, design, and logo, that identify and distinguish the brand in consumers' minds.
Ví dụ Thực tế với 'Brand identity'
-
"The company invested heavily in creating a strong brand identity."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ."
-
"A consistent brand identity helps build trust with customers."
"Một bộ nhận diện thương hiệu nhất quán giúp xây dựng lòng tin với khách hàng."
-
"The logo is a key component of the brand identity."
"Logo là một thành phần quan trọng của bộ nhận diện thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brand identity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brand identity là tổng thể các yếu tố thị giác và phi thị giác tạo nên hình ảnh và cảm nhận về một thương hiệu. Nó khác với 'brand image' (hình ảnh thương hiệu), là cách người tiêu dùng thực sự nhìn nhận thương hiệu, và 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu), chỉ là mức độ người tiêu dùng quen thuộc với thương hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của brand identity. Ví dụ: The color palette is a crucial element *of* the brand identity.
* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà brand identity hướng tới. Ví dụ: The new brand identity is *for* a younger demographic.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand identity'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in its brand identity, it would attract a larger customer base.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào bản sắc thương hiệu của mình, nó sẽ thu hút được lượng khách hàng lớn hơn. |
| Phủ định |
If they didn't focus on building a strong brand identity, their product might not stand out in the market.
|
Nếu họ không tập trung vào việc xây dựng một bản sắc thương hiệu mạnh mẽ, sản phẩm của họ có thể không nổi bật trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Would the rebranding be more successful if the company consulted with experts in brand identity?
|
Việc tái định vị thương hiệu có thành công hơn không nếu công ty tham khảo ý kiến của các chuyên gia về bản sắc thương hiệu? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team is currently developing a new brand identity for the product line.
|
Đội ngũ marketing hiện đang phát triển một bộ nhận diện thương hiệu mới cho dòng sản phẩm. |
| Phủ định |
The company isn't changing its brand identity at the moment due to budget constraints.
|
Công ty hiện tại không thay đổi bộ nhận diện thương hiệu của mình do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is the design agency working on refining our brand identity this quarter?
|
Công ty thiết kế có đang làm việc để tinh chỉnh bộ nhận diện thương hiệu của chúng ta trong quý này không? |