(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brazilian jiu-jitsu
B2

brazilian jiu-jitsu

noun

Nghĩa tiếng Việt

Nhu thuật Brazil Jiu-Jitsu Brazil
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazilian jiu-jitsu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môn võ thuật và thể thao chiến đấu dựa trên chiến đấu trên mặt đất và các đòn khóa siết.

Definition (English Meaning)

A martial art and combat sport based on ground fighting and submission holds.

Ví dụ Thực tế với 'Brazilian jiu-jitsu'

  • "He is a black belt in Brazilian Jiu-Jitsu."

    "Anh ấy là một người có đai đen trong môn Brazilian Jiu-Jitsu."

  • "Brazilian Jiu-Jitsu is a popular martial art for self-defense."

    "Brazilian Jiu-Jitsu là một môn võ thuật phổ biến để tự vệ."

  • "Many MMA fighters train in Brazilian Jiu-Jitsu to improve their ground game."

    "Nhiều võ sĩ MMA tập luyện Brazilian Jiu-Jitsu để cải thiện kỹ năng chiến đấu trên mặt đất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brazilian jiu-jitsu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brazilian jiu-jitsu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

BJJ(BJJ (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Judo(Judo (Nhu đạo))
MMA (Mixed Martial Arts)(MMA (Võ thuật tổng hợp))
Submission(Đòn khóa siết) Grappling(Vật, chiến đấu trên mặt đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Võ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Brazilian jiu-jitsu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brazilian Jiu-Jitsu (BJJ) tập trung vào việc đưa đối thủ xuống đất và sử dụng các kỹ thuật kiểm soát vị trí, khóa khớp và siết cổ để khuất phục đối phương. BJJ khác biệt với các môn võ khác như Judo và Karate ở chỗ nó nhấn mạnh vào chiến đấu trên mặt đất. BJJ là một môn võ hiệu quả trong tự vệ và MMA (võ tổng hợp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Use 'in Brazilian Jiu-Jitsu' to describe participation or expertise within the sport (e.g., 'He is skilled in Brazilian Jiu-Jitsu'). Use 'at Brazilian Jiu-Jitsu' to indicate a location where the sport is practiced (e.g., 'She trains at a Brazilian Jiu-Jitsu academy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazilian jiu-jitsu'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)