grappling
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grappling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật lộn, đánh nhau giáp lá cà (thường không dùng vũ khí); cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Grappling'
-
"The wrestlers were grappling on the mat."
"Những đô vật đang vật lộn trên thảm đấu."
-
"The climbers were grappling with the icy rocks."
"Những người leo núi đang vật lộn với những tảng đá đóng băng."
-
"The government is grappling with the economic crisis."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grappling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grappling (sự vật lộn)
- Verb: grapple (vật lộn, cố gắng giải quyết)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grappling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "grapple" có hai nghĩa chính: (1) vật lộn, đấu vật (về thể chất) và (2) cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn. Khi nói về thể chất, nó nhấn mạnh sự gần gũi và giằng co giữa các đối thủ. Khi nói về vấn đề, nó nhấn mạnh sự khó khăn và nỗ lực để hiểu hoặc giải quyết nó. Khác với "fight", "grapple" thường ám chỉ một cuộc đấu mà việc khéo léo và sức mạnh tương đương quan trọng. So với "wrestle", "grapple" bao hàm một phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm cả việc sử dụng các kỹ thuật khóa và siết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Grapple with" thường được dùng để diễn tả việc đấu tranh với một vấn đề, một người, hoặc một khái niệm. Ví dụ: "He is grappling with the decision." ("Anh ấy đang vật lộn với quyết định.") "Grapple for" có thể ám chỉ việc tranh giành một cái gì đó, thường là một lợi thế hoặc cơ hội. Ví dụ: "The two companies are grappling for market share." ("Hai công ty đang tranh giành thị phần.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grappling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wrestlers grapple fiercely for dominance.
|
Các đô vật vật lộn dữ dội để giành ưu thế. |
| Phủ định |
She doesn't grapple with her emotions easily.
|
Cô ấy không dễ dàng vật lộn với cảm xúc của mình. |
| Nghi vấn |
Did they grapple with the ethical implications of their decision?
|
Họ đã vật lộn với những hệ quả đạo đức từ quyết định của mình phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wrestlers' grappling skills were impressive.
|
Kỹ năng vật lộn của các đô vật thật ấn tượng. |
| Phủ định |
The children's grappling wasn't serious; it was just playful.
|
Việc vật lộn của bọn trẻ không nghiêm túc; nó chỉ là đùa nghịch. |
| Nghi vấn |
Is the team's grappling strategy effective?
|
Chiến lược vật lộn của đội có hiệu quả không? |