submission
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc sự thật chấp nhận hoặc khuất phục trước một sức mạnh vượt trội hoặc trước ý chí hoặc quyền hạn của người khác.
Definition (English Meaning)
The action or fact of accepting or yielding to a superior force or to the will or authority of another person.
Ví dụ Thực tế với 'Submission'
-
"His submission to the authority was complete."
"Sự khuất phục của anh ta trước chính quyền là hoàn toàn."
-
"The company requires the submission of expense reports every month."
"Công ty yêu cầu nộp báo cáo chi phí hàng tháng."
-
"Her submission was accepted by the committee."
"Bài nộp của cô ấy đã được ủy ban chấp nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: submission
- Verb: submit
- Adjective: submissive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'submission' thường mang sắc thái của sự phục tùng, có thể do ép buộc hoặc tự nguyện. Nó có thể đề cập đến việc tuân theo luật lệ, quy định, hoặc quyền lực của một người/tổ chức có thẩm quyền. Sự khác biệt với 'compliance' là 'compliance' nhấn mạnh sự tuân thủ luật lệ/yêu cầu, trong khi 'submission' nhấn mạnh sự khuất phục/vâng lời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'submission to' (sự khuất phục trước): ám chỉ việc khuất phục trước một quyền lực, người, hoặc điều gì đó. Ví dụ: submission to the law (sự khuất phục trước pháp luật). 'submission of' (sự nộp): ám chỉ việc nộp một tài liệu, bài viết, hoặc đề xuất. Ví dụ: submission of a report (sự nộp một báo cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submission'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deadline for the submission of applications is next Friday.
|
Hạn chót nộp đơn đăng ký là thứ Sáu tuần tới. |
| Phủ định |
There was no submission of the report by the stated deadline.
|
Không có sự nộp báo cáo nào trước thời hạn đã nêu. |
| Nghi vấn |
Was her submission accepted by the committee?
|
Bài nộp của cô ấy có được ủy ban chấp nhận không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deadline is approaching: all students must ensure timely submission of their assignments.
|
Thời hạn đang đến gần: tất cả sinh viên phải đảm bảo nộp bài tập đúng hạn. |
| Phủ định |
There was no submission: no student presented a project for evaluation.
|
Không có sự nộp bài nào cả: không sinh viên nào trình bày dự án để đánh giá. |
| Nghi vấn |
Is early submission encouraged: will we receive extra credit for handing in assignments before the deadline?
|
Có khuyến khích nộp sớm không: chúng tôi có được cộng điểm nếu nộp bài trước thời hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had prepared the report thoroughly, his submission wouldn't be rejected now.
|
Nếu anh ấy đã chuẩn bị báo cáo kỹ lưỡng, bài nộp của anh ấy đã không bị từ chối bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so submissive, she wouldn't have submitted that document under pressure.
|
Nếu cô ấy không quá phục tùng, cô ấy đã không nộp tài liệu đó dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
If they had finished the project on time, would they submit it now?
|
Nếu họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, liệu họ có nộp nó bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her submission was on the teacher's desk.
|
Cô ấy nói rằng bài nộp của cô ấy ở trên bàn giáo viên. |
| Phủ định |
He told me that he did not submit his assignment on time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nộp bài tập đúng hạn. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the students had submitted their essays.
|
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên đã nộp bài luận của họ chưa. |