(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ martial
B2

martial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quân sự thuộc quân đội hiếu chiến thượng võ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến chiến đấu hoặc chiến tranh.

Definition (English Meaning)

Relating to fighting or war.

Ví dụ Thực tế với 'Martial'

  • "The government declared martial law after the riots."

    "Chính phủ tuyên bố thiết quân luật sau các cuộc bạo loạn."

  • "Martial arts are popular all over the world."

    "Võ thuật phổ biến trên toàn thế giới."

  • "The general was known for his martial prowess."

    "Vị tướng nổi tiếng với sức mạnh quân sự của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Martial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(hòa bình)
civilian(dân sự)

Từ liên quan (Related Words)

army(quân đội)
navy(hải quân)
warfare(chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Martial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'martial' thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến quân đội, chiến tranh hoặc tính chất hiếu chiến. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các cụm từ cố định như 'martial law'. Nó không đơn thuần chỉ là 'military', mà nhấn mạnh vào khía cạnh chiến đấu và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under by

'Under martial law' nghĩa là 'dưới luật thiết quân luật', tức là quân đội kiểm soát dân sự. 'By martial means' nghĩa là 'bằng các biện pháp quân sự'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Martial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)