(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combat
B2

combat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến đấu giao chiến đấu tranh chống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến đấu, giao chiến, đặc biệt là trong một cuộc chiến.

Definition (English Meaning)

Fighting, especially during a war.

Ví dụ Thực tế với 'Combat'

  • "The soldiers were engaged in fierce combat."

    "Những người lính đã tham gia vào một trận chiến ác liệt."

  • "He was killed in combat."

    "Anh ta đã hy sinh trong chiến đấu."

  • "We need to combat climate change."

    "Chúng ta cần chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

battle(trận chiến)
fight(đánh nhau)
struggle(đấu tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
truce(đình chiến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Combat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các hoạt động quân sự có sự tham gia trực tiếp của các lực lượng đối địch. Khác với 'warfare' (chiến tranh) mang tính bao quát hơn, 'combat' tập trung vào hành động chiến đấu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

in combat (trong chiến đấu), against (chống lại)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)