combat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến đấu, giao chiến, đặc biệt là trong một cuộc chiến.
Definition (English Meaning)
Fighting, especially during a war.
Ví dụ Thực tế với 'Combat'
-
"The soldiers were engaged in fierce combat."
"Những người lính đã tham gia vào một trận chiến ác liệt."
-
"He was killed in combat."
"Anh ta đã hy sinh trong chiến đấu."
-
"We need to combat climate change."
"Chúng ta cần chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các hoạt động quân sự có sự tham gia trực tiếp của các lực lượng đối địch. Khác với 'warfare' (chiến tranh) mang tính bao quát hơn, 'combat' tập trung vào hành động chiến đấu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in combat (trong chiến đấu), against (chống lại)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.