(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ break apart
B2

break apart

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

vỡ tan chia lìa phân tích thành phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Break apart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời thành nhiều mảnh, thường là một cách mạnh mẽ hoặc bạo lực; tan rã hoặc vỡ vụn.

Definition (English Meaning)

To separate into pieces, often violently or forcefully; to disintegrate or fall apart.

Ví dụ Thực tế với 'Break apart'

  • "The old wooden chair broke apart when I sat on it."

    "Cái ghế gỗ cũ vỡ tan khi tôi ngồi lên."

  • "The waves broke apart on the rocks."

    "Những con sóng vỡ tan trên những tảng đá."

  • "The marriage broke apart after years of fighting."

    "Cuộc hôn nhân tan vỡ sau nhiều năm tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Break apart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fall apart(vỡ vụn, tan rã)
break up(chia tay, tan vỡ)
disintegrate(tan rã, phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

assemble(lắp ráp)
combine(kết hợp)
unite(đoàn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Break apart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'break apart' thường được sử dụng khi một vật thể hoặc một hệ thống bị phá vỡ hoặc phân chia một cách đột ngột và không còn nguyên vẹn. Nó có thể ám chỉ hành động phá hủy hoặc quá trình tự tan rã do áp lực hoặc tác động nào đó. So sánh với 'fall apart', 'break up', 'disintegrate' để thấy sắc thái khác biệt về mức độ và nguyên nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Break apart'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the old vase would break apart upon impact was predictable.
Việc chiếc bình cổ sẽ vỡ tan khi va chạm là điều có thể đoán trước được.
Phủ định
Whether the team would break apart under pressure wasn't confirmed until the final moments.
Liệu đội có tan rã dưới áp lực hay không đã không được xác nhận cho đến những giây phút cuối cùng.
Nghi vấn
Why the couple decided to break apart remains a mystery to their friends.
Tại sao cặp đôi quyết định chia tay vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của họ.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, the old wooden fence, weakened by years of neglect, began to break apart.
Sau cơn bão, hàng rào gỗ cũ, bị suy yếu do nhiều năm bỏ bê, bắt đầu vỡ ra.
Phủ định
Despite the pressure, the group, known for their strong unity, did not break apart.
Mặc dù chịu áp lực, nhóm, nổi tiếng với sự đoàn kết mạnh mẽ của họ, đã không tan rã.
Nghi vấn
Considering their frequent arguments, will the two companies, which started as partners, eventually break apart?
Xét đến những tranh cãi thường xuyên của họ, liệu hai công ty, vốn bắt đầu như những đối tác, cuối cùng có tan rã không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)