(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formula feeding
B2

formula feeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi bằng sữa công thức cho ăn sữa công thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formula feeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cho trẻ sơ sinh ăn sữa công thức thay vì sữa mẹ.

Definition (English Meaning)

The practice of feeding a baby with infant formula instead of breast milk.

Ví dụ Thực tế với 'Formula feeding'

  • "Many mothers choose formula feeding due to medical conditions or personal preferences."

    "Nhiều bà mẹ chọn cho con ăn sữa công thức vì lý do sức khỏe hoặc sở thích cá nhân."

  • "Studies have compared the health outcomes of formula feeding versus breastfeeding."

    "Các nghiên cứu đã so sánh kết quả sức khỏe của việc nuôi con bằng sữa công thức so với nuôi con bằng sữa mẹ."

  • "Formula feeding allows the other parent to participate more actively in feeding the baby."

    "Việc cho con ăn sữa công thức cho phép người còn lại tham gia tích cực hơn vào việc cho con ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formula feeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bottle feeding(cho bú bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

infant formula(sữa công thức cho trẻ sơ sinh)
weaning(cai sữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chăm sóc trẻ em

Ghi chú Cách dùng 'Formula feeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp nuôi dưỡng trẻ bằng sữa công thức, thường được sử dụng khi mẹ không đủ sữa, không thể cho con bú, hoặc lựa chọn không cho con bú. 'Formula feeding' nhấn mạnh vào phương pháp, không đề cập đến lý do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formula feeding'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the baby doesn't gain enough weight, the doctor will recommend formula feeding.
Nếu em bé không tăng cân đủ, bác sĩ sẽ khuyên dùng sữa công thức.
Phủ định
If you have enough breast milk, you shouldn't use formula feeding unless medically advised.
Nếu bạn có đủ sữa mẹ, bạn không nên sử dụng sữa công thức trừ khi có lời khuyên y tế.
Nghi vấn
Will formula feeding be necessary if my breast milk supply is insufficient?
Liệu có cần thiết phải dùng sữa công thức nếu nguồn sữa mẹ của tôi không đủ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She usually chooses formula feeding for her baby because she doesn't produce enough milk.
Cô ấy thường chọn nuôi con bằng sữa công thức vì cô ấy không sản xuất đủ sữa.
Phủ định
He does not recommend formula feeding as the first option for newborns.
Anh ấy không khuyến khích nuôi con bằng sữa công thức như là lựa chọn đầu tiên cho trẻ sơ sinh.
Nghi vấn
Do they prefer formula feeding due to its convenience?
Họ có thích nuôi con bằng sữa công thức vì sự tiện lợi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)