formula feeding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formula feeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cho trẻ sơ sinh ăn sữa công thức thay vì sữa mẹ.
Definition (English Meaning)
The practice of feeding a baby with infant formula instead of breast milk.
Ví dụ Thực tế với 'Formula feeding'
-
"Many mothers choose formula feeding due to medical conditions or personal preferences."
"Nhiều bà mẹ chọn cho con ăn sữa công thức vì lý do sức khỏe hoặc sở thích cá nhân."
-
"Studies have compared the health outcomes of formula feeding versus breastfeeding."
"Các nghiên cứu đã so sánh kết quả sức khỏe của việc nuôi con bằng sữa công thức so với nuôi con bằng sữa mẹ."
-
"Formula feeding allows the other parent to participate more actively in feeding the baby."
"Việc cho con ăn sữa công thức cho phép người còn lại tham gia tích cực hơn vào việc cho con ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formula feeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formula feeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp nuôi dưỡng trẻ bằng sữa công thức, thường được sử dụng khi mẹ không đủ sữa, không thể cho con bú, hoặc lựa chọn không cho con bú. 'Formula feeding' nhấn mạnh vào phương pháp, không đề cập đến lý do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formula feeding'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baby doesn't gain enough weight, the doctor will recommend formula feeding.
|
Nếu em bé không tăng cân đủ, bác sĩ sẽ khuyên dùng sữa công thức. |
| Phủ định |
If you have enough breast milk, you shouldn't use formula feeding unless medically advised.
|
Nếu bạn có đủ sữa mẹ, bạn không nên sử dụng sữa công thức trừ khi có lời khuyên y tế. |
| Nghi vấn |
Will formula feeding be necessary if my breast milk supply is insufficient?
|
Liệu có cần thiết phải dùng sữa công thức nếu nguồn sữa mẹ của tôi không đủ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She usually chooses formula feeding for her baby because she doesn't produce enough milk.
|
Cô ấy thường chọn nuôi con bằng sữa công thức vì cô ấy không sản xuất đủ sữa. |
| Phủ định |
He does not recommend formula feeding as the first option for newborns.
|
Anh ấy không khuyến khích nuôi con bằng sữa công thức như là lựa chọn đầu tiên cho trẻ sơ sinh. |
| Nghi vấn |
Do they prefer formula feeding due to its convenience?
|
Họ có thích nuôi con bằng sữa công thức vì sự tiện lợi của nó không? |