(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nipple
B2

nipple

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

núm vú đầu vú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nipple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Núm vú, phần nhô ra nhỏ ở trung tâm của vú, chứa các lỗ của ống dẫn sữa ở phụ nữ và tương đồng với dương vật ở nam giới.

Definition (English Meaning)

The small projection in the center of the breast, containing the openings of the milk ducts in females and homologous to the penis in males.

Ví dụ Thực tế với 'Nipple'

  • "The baby latched onto the mother's nipple."

    "Em bé ngậm chặt vào núm vú của mẹ."

  • "She felt a lump near her nipple."

    "Cô ấy cảm thấy một cục u gần núm vú."

  • "The baby was having difficulty latching onto the nipple."

    "Em bé gặp khó khăn trong việc ngậm vào núm vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nipple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nipple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

areola(quầng vú)
breast(vú)
mammary gland(tuyến vú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Nipple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nipple' thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học, sinh học, hoặc khi nói về sức khỏe của vú. Nó có thể được sử dụng một cách trung lập hoặc trong một số trường hợp có thể mang tính chất nhạy cảm, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ được dùng để chỉ vị trí: 'The baby was suckling on her nipple.' ('Em bé đang bú núm vú của cô ấy'). ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính: 'Nipple discharge can be a sign of a medical condition.' ('Chảy dịch núm vú có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nipple'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby latched onto the nipple easily.
Đứa bé bú núm vú một cách dễ dàng.
Phủ định
Why wasn't the nipple shield helping with breastfeeding?
Tại sao tấm chắn núm vú không giúp ích gì cho việc cho con bú?
Nghi vấn
What does a retracted nipple look like?
Núm vú bị tụt trông như thế nào?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't seen the baby's nipple exposed.
Tôi ước tôi đã không nhìn thấy đầu vú của em bé bị lộ.
Phủ định
If only the nursing mother wouldn't expose her nipple in public.
Giá như người mẹ cho con bú không phơi bày đầu vú của cô ấy ở nơi công cộng.
Nghi vấn
If only I could understand why he wishes he hadn't mentioned the word 'nipple'.
Giá như tôi có thể hiểu tại sao anh ấy ước anh ấy đã không đề cập đến từ 'đầu vú'.
(Vị trí vocab_tab4_inline)