bridegroom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bridegroom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú rể, người đàn ông sắp cưới hoặc vừa mới cưới vợ.
Ví dụ Thực tế với 'Bridegroom'
-
"The bridegroom looked handsome in his tuxedo."
"Chú rể trông thật bảnh bao trong bộ lễ phục tuxedo."
-
"The bridegroom nervously awaited his bride at the altar."
"Chú rể hồi hộp chờ đợi cô dâu của mình tại lễ đường."
-
"The happy bridegroom thanked everyone for attending the wedding."
"Chú rể hạnh phúc cảm ơn mọi người đã tham dự đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bridegroom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bridegroom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bridegroom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bridegroom' chỉ người đàn ông trong ngày cưới. Nó là một từ trang trọng hơn so với 'groom', mặc dù 'groom' hiện nay được sử dụng phổ biến hơn. 'Bridegroom' nhấn mạnh mối quan hệ của người đàn ông với cô dâu (bride).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bridegroom'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so nervous, the bridegroom would be enjoying his wedding day more now.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng, chú rể đã có thể tận hưởng ngày cưới của mình hơn rồi. |
| Phủ định |
If she were not already married, she would not have missed the chance to marry the bridegroom.
|
Nếu cô ấy chưa kết hôn, cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội cưới chú rể. |
| Nghi vấn |
If he had practiced his vows more, would the bridegroom feel more confident today?
|
Nếu anh ấy đã luyện tập lời thề của mình nhiều hơn, liệu chú rể có cảm thấy tự tin hơn hôm nay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the wedding starts, the bridegroom will have been waiting anxiously for his bride for over an hour.
|
Vào thời điểm đám cưới bắt đầu, chú rể sẽ đã chờ đợi cô dâu của mình một cách lo lắng trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
He won't have been feeling nervous, as the bridegroom is known for his calm demeanor.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy lo lắng, vì chú rể nổi tiếng với thái độ điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Will the bridegroom have been practicing his vows diligently before the ceremony?
|
Liệu chú rể có đã luyện tập lời thề của mình một cách siêng năng trước buổi lễ không? |