(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groom
B1

groom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chú rể chải chuốt đào tạo lôi kéo, dụ dỗ (nghĩa xấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chú rể (người đàn ông sắp hoặc vừa kết hôn).

Definition (English Meaning)

A man who is getting married or has just got married.

Ví dụ Thực tế với 'Groom'

  • "The groom looked nervous as he waited for the bride."

    "Chú rể trông lo lắng khi chờ đợi cô dâu."

  • "The company is grooming her to be the next CEO."

    "Công ty đang đào tạo cô ấy để trở thành CEO tiếp theo."

  • "The cat spends hours grooming itself."

    "Con mèo dành hàng giờ để chải chuốt bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Groom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người đàn ông trong ngày cưới hoặc ngay sau đó. Khác với 'fiancé' (hôn phu) là người đàn ông đã đính hôn nhưng chưa kết hôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)