groom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chú rể (người đàn ông sắp hoặc vừa kết hôn).
Ví dụ Thực tế với 'Groom'
-
"The groom looked nervous as he waited for the bride."
"Chú rể trông lo lắng khi chờ đợi cô dâu."
-
"The company is grooming her to be the next CEO."
"Công ty đang đào tạo cô ấy để trở thành CEO tiếp theo."
-
"The cat spends hours grooming itself."
"Con mèo dành hàng giờ để chải chuốt bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người đàn ông trong ngày cưới hoặc ngay sau đó. Khác với 'fiancé' (hôn phu) là người đàn ông đã đính hôn nhưng chưa kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.