married
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Married'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã kết hôn; đang trong tình trạng hôn nhân.
Ví dụ Thực tế với 'Married'
-
"They have been married for 20 years."
"Họ đã kết hôn được 20 năm rồi."
-
"Are you married or single?"
"Bạn đã kết hôn hay còn độc thân?"
-
"He is happily married."
"Anh ấy đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Married'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: married
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Married'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "married" thường được dùng để chỉ trạng thái hôn nhân của một người. Nó nhấn mạnh đến mối quan hệ ràng buộc về mặt pháp lý và xã hội giữa hai người. Khác với "engaged" (đã đính hôn) là trạng thái trước khi kết hôn, hoặc "divorced" (đã ly hôn) là trạng thái sau khi hôn nhân chấm dứt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ "to", ta thường thấy cấu trúc "married to someone" để chỉ người mà ai đó đã kết hôn. Ví dụ: "She is married to him" (Cô ấy đã kết hôn với anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Married'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so focused on her career, she would be married now.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào sự nghiệp, cô ấy đã kết hôn rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't met at that conference, they wouldn't have gotten married.
|
Nếu họ không gặp nhau tại hội nghị đó, họ đã không kết hôn. |
| Nghi vấn |
If he hadn't moved to this city, would he be married by now?
|
Nếu anh ấy không chuyển đến thành phố này, liệu anh ấy đã kết hôn chưa? |