bride
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bride'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cô dâu, người phụ nữ trong ngày cưới hoặc ngay trước và sau ngày cưới.
Definition (English Meaning)
A woman on her wedding day or just before and after.
Ví dụ Thực tế với 'Bride'
-
"The bride looked radiant in her white gown."
"Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy trắng."
-
"The bride and groom exchanged vows."
"Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề nguyện."
-
"All eyes were on the bride as she walked down the aisle."
"Mọi ánh mắt đều đổ dồn vào cô dâu khi cô bước xuống lễ đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bride'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bride
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bride'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bride' thường được dùng để chỉ người phụ nữ sắp kết hôn, đang trong lễ cưới, hoặc vừa mới kết hôn. Nó nhấn mạnh vai trò và trạng thái của người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân. Khác với 'fiancée' (vị hôn thê) chỉ người phụ nữ đã đính hôn nhưng chưa cưới, 'bride' chỉ người đang hoặc vừa trải qua lễ cưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bride of' được dùng để chỉ ai là cô dâu của ai (ví dụ: 'She is the bride of Mr. Smith'). 'Bride with' có thể dùng để miêu tả cô dâu với đặc điểm nào đó (ví dụ: 'The bride with the beautiful dress').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bride'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bride looked radiant in her white dress.
|
Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy trắng của mình. |
| Phủ định |
The bride wasn't nervous at all before the ceremony.
|
Cô dâu không hề lo lắng trước buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Who was the bride talking to before entering the church?
|
Cô dâu đã nói chuyện với ai trước khi vào nhà thờ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bride is walking down the aisle.
|
Cô dâu đang bước xuống lối đi. |
| Phủ định |
The bride is not wearing her veil during the reception.
|
Cô dâu không đeo khăn voan trong suốt buổi tiệc. |
| Nghi vấn |
Is the bride dancing with her father?
|
Cô dâu có đang khiêu vũ với bố không? |