summarily
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tóm tắt; không theo các thủ tục pháp lý hoặc hành chính thông thường.
Definition (English Meaning)
In a summary manner; without the customary legal or administrative formalities.
Ví dụ Thực tế với 'Summarily'
-
"He was summarily dismissed from his position."
"Anh ta bị sa thải khỏi vị trí một cách chóng vánh."
-
"The rebels were summarily executed."
"Những kẻ nổi loạn đã bị hành quyết ngay lập tức, không qua xét xử đầy đủ."
-
"The complaint was summarily rejected."
"Khiếu nại đã bị bác bỏ ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: summarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'summarily' thường được dùng để chỉ một hành động được thực hiện nhanh chóng, gọn lẹ, và đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu công bằng hoặc quá trình xét xử không đầy đủ. Khác với 'briefly' (ngắn gọn), 'summarily' nhấn mạnh vào việc bỏ qua các thủ tục cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.