(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summarily
C1

summarily

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhanh chóng ngay lập tức không cần thủ tục tóm gọn vội vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tóm tắt; không theo các thủ tục pháp lý hoặc hành chính thông thường.

Definition (English Meaning)

In a summary manner; without the customary legal or administrative formalities.

Ví dụ Thực tế với 'Summarily'

  • "He was summarily dismissed from his position."

    "Anh ta bị sa thải khỏi vị trí một cách chóng vánh."

  • "The rebels were summarily executed."

    "Những kẻ nổi loạn đã bị hành quyết ngay lập tức, không qua xét xử đầy đủ."

  • "The complaint was summarily rejected."

    "Khiếu nại đã bị bác bỏ ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: summarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediately(ngay lập tức)
instantly(tức thì)
promptly(nhanh chóng)
arbitrarily(tùy tiện) peremptorily(độc đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Summarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'summarily' thường được dùng để chỉ một hành động được thực hiện nhanh chóng, gọn lẹ, và đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu công bằng hoặc quá trình xét xử không đầy đủ. Khác với 'briefly' (ngắn gọn), 'summarily' nhấn mạnh vào việc bỏ qua các thủ tục cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)