(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brimstone
C1

brimstone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu huỳnh (trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo) diêm sinh (ít phổ biến hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brimstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lưu huỳnh, đặc biệt khi cháy.

Definition (English Meaning)

Sulfur, especially when burning.

Ví dụ Thực tế với 'Brimstone'

  • "The preacher warned of the fiery pit filled with brimstone."

    "Nhà thuyết giáo cảnh báo về hố lửa đầy lưu huỳnh."

  • "The smell of brimstone filled the air after the volcanic eruption."

    "Mùi lưu huỳnh tràn ngập không khí sau vụ phun trào núi lửa."

  • "In the old testament, God rained down fire and brimstone on Sodom and Gomorrah."

    "Trong Cựu Ước, Chúa đã giáng lửa và lưu huỳnh xuống Sodom và Gomorrah."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brimstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brimstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sulfur(lưu huỳnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Brimstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brimstone' thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh, để mô tả sự trừng phạt hoặc địa ngục. Nó mang sắc thái cổ xưa và trang trọng. So với từ 'sulfur', 'brimstone' mang ý nghĩa mạnh mẽ và tiêu cực hơn về mặt cảm xúc, thường gắn liền với sự hủy diệt và đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'a rain of brimstone' (một trận mưa lưu huỳnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brimstone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)