bringing forward
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bringing forward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dời cái gì đó đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn.
Definition (English Meaning)
To move something to an earlier date or time.
Ví dụ Thực tế với 'Bringing forward'
-
"The meeting has been brought forward to next Tuesday."
"Cuộc họp đã được dời lên thứ Ba tuần tới."
-
"They brought the date forward so everyone could attend."
"Họ đã dời ngày lên sớm hơn để mọi người có thể tham dự."
-
"She brought forward some interesting ideas at the meeting."
"Cô ấy đã đưa ra một vài ý tưởng thú vị tại cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bringing forward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bring forward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bringing forward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc thay đổi lịch trình hoặc kế hoạch để một sự kiện diễn ra sớm hơn dự kiến. Thể hiện sự chủ động trong việc điều chỉnh thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bringing forward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.