broad terms
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều khoản chung chung, không cụ thể; ngôn ngữ thiếu chi tiết hoặc độ chính xác.
Definition (English Meaning)
General or non-specific language; language that lacks detail or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Broad terms'
-
"The contract outlined the responsibilities in broad terms, leaving room for interpretation."
"Hợp đồng phác thảo trách nhiệm một cách chung chung, để lại chỗ cho sự diễn giải."
-
"The project was approved in broad terms, but the specifics still need to be worked out."
"Dự án đã được phê duyệt về mặt tổng thể, nhưng các chi tiết cụ thể vẫn cần được thực hiện."
-
"He described the situation in broad terms, avoiding the controversial details."
"Anh ấy mô tả tình hình một cách chung chung, tránh các chi tiết gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broad terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broad terms
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broad terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'broad terms' thường được sử dụng khi thảo luận về các thỏa thuận, chính sách, hoặc các chủ đề mà không đi sâu vào các chi tiết cụ thể. Nó ám chỉ một cách tiếp cận tổng quan, có thể là do sự phức tạp của vấn đề hoặc do sự thiếu thông tin chi tiết tại thời điểm đó. Trái ngược với 'specific terms' (các điều khoản cụ thể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in broad terms': được sử dụng để chỉ việc mô tả hoặc giải thích một cái gì đó một cách tổng quát. Ví dụ: 'The plan was outlined in broad terms.' (Kế hoạch được phác thảo một cách tổng quát).
- 'under broad terms': được sử dụng để chỉ điều gì đó được bao gồm hoặc cho phép theo các quy tắc hoặc điều khoản chung chung. Ví dụ: 'The agreement was reached under broad terms of cooperation.' (Thỏa thuận đã đạt được theo các điều khoản hợp tác chung chung).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad terms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.