general terms
Danh từ (luôn ở dạng số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'General terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả các phạm trù hoặc khái niệm rộng, thay vì các trường hợp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Words or expressions used to describe broad categories or concepts, rather than specific instances.
Ví dụ Thực tế với 'General terms'
-
"The contract outlines the general terms of service."
"Hợp đồng phác thảo các điều khoản dịch vụ chung."
-
"The company's policy is defined in general terms."
"Chính sách của công ty được xác định bằng các điều khoản chung."
-
"Can you explain the project in general terms?"
"Bạn có thể giải thích dự án một cách tổng quát được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'General terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terms (luôn ở dạng số nhiều)
- Adjective: general
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'General terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, hợp đồng, thỏa thuận, hoặc các văn bản chính thức khác. 'General terms' đề cập đến các điều khoản và điều kiện chung áp dụng cho tất cả các giao dịch hoặc tình huống, trái ngược với các điều khoản cụ thể áp dụng cho một trường hợp duy nhất. Nó thường dùng để phân biệt với 'specific terms'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In general terms': Được sử dụng để nói về một cái gì đó một cách tổng quát, không đi sâu vào chi tiết. 'Under general terms': Theo các điều khoản và điều kiện chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'General terms'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company uses general terms in the contract, clients will understand it more easily.
|
Nếu công ty sử dụng các điều khoản chung trong hợp đồng, khách hàng sẽ hiểu nó dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If you don't understand the general terms, you shouldn't sign the agreement.
|
Nếu bạn không hiểu các điều khoản chung, bạn không nên ký thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will the agreement be simpler if it uses general terms?
|
Liệu thỏa thuận có đơn giản hơn nếu nó sử dụng các điều khoản chung? |