(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broadsheet
C1

broadsheet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo khổ lớn báo chính thống nhật báo khổ lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broadsheet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tờ báo khổ lớn, thường được coi là nghiêm túc và ít giật gân hơn so với báo lá cải.

Definition (English Meaning)

A newspaper with a large format, generally considered more serious and less sensationalist than tabloids.

Ví dụ Thực tế với 'Broadsheet'

  • "The Times is a British broadsheet newspaper."

    "Tờ Times là một tờ báo khổ lớn của Anh."

  • "She writes for a well-known broadsheet."

    "Cô ấy viết cho một tờ báo khổ lớn nổi tiếng."

  • "Broadsheets tend to have more in-depth reporting."

    "Báo khổ lớn có xu hướng đưa tin sâu sắc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broadsheet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broadsheet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quality paper(báo chất lượng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

tabloid(báo lá cải)

Từ liên quan (Related Words)

newspaper(tờ báo)
journalism(ngành báo chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Broadsheet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Broadsheet thường liên quan đến báo chí chất lượng cao, tập trung vào tin tức chính trị, kinh tế và quốc tế. Khác với 'tabloid' (báo lá cải) thường có khổ nhỏ hơn và tập trung vào tin tức giải trí, đời tư và các câu chuyện giật gân. Trước đây, broadsheet thực sự chỉ khổ giấy lớn, nhưng theo thời gian, nó còn mang ý nghĩa về nội dung và phong cách báo chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broadsheet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)