(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newspaper
B1

newspaper

noun

Nghĩa tiếng Việt

tờ báo báo chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newspaper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ấn phẩm in chứa tin tức, các bài viết đặc sắc, quảng cáo và thư từ.

Definition (English Meaning)

A printed publication containing news, feature articles, advertisements, and correspondence.

Ví dụ Thực tế với 'Newspaper'

  • "I read about the accident in the newspaper."

    "Tôi đọc về vụ tai nạn trên báo."

  • "She works for a local newspaper."

    "Cô ấy làm việc cho một tờ báo địa phương."

  • "The story was reported in all the major newspapers."

    "Câu chuyện đã được đưa tin trên tất cả các tờ báo lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newspaper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: newspaper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

headline(tiêu đề)
article(bài báo)
editor(biên tập viên)
column(cột báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Newspaper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'newspaper' dùng để chỉ một ấn phẩm định kỳ (thường là hàng ngày hoặc hàng tuần) cung cấp thông tin về các sự kiện hiện tại, các vấn đề, và các chủ đề khác nhau. Nó khác với 'magazine' (tạp chí), thường tập trung vào các chủ đề cụ thể và xuất bản ít thường xuyên hơn. 'Journal' thường ám chỉ các ấn phẩm học thuật hoặc chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In the newspaper’ được dùng khi nói chung về việc một thông tin được đăng trên báo. ‘On the newspaper’ ít phổ biến hơn, thường dùng khi đề cập đến việc viết hoặc vẽ trực tiếp lên tờ báo vật lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newspaper'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I read the newspaper every morning before I go to work.
Tôi đọc báo mỗi sáng trước khi đi làm.
Phủ định
She didn't buy a newspaper because she gets all her news online.
Cô ấy đã không mua báo vì cô ấy nhận được tất cả tin tức trực tuyến.
Nghi vấn
Do you read the newspaper while you are commuting?
Bạn có đọc báo khi đang di chuyển không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had checked the newspaper yesterday, I would know today's lottery results.
Nếu hôm qua tôi đã kiểm tra báo, hôm nay tôi sẽ biết kết quả xổ số.
Phủ định
If she hadn't thrown away the newspaper, she wouldn't have had to buy a new one.
Nếu cô ấy không vứt tờ báo đi, cô ấy đã không phải mua một tờ mới.
Nghi vấn
If you had subscribed to the newspaper last year, would you be more informed about local events now?
Nếu bạn đã đăng ký báo năm ngoái, bây giờ bạn có nắm bắt thông tin về các sự kiện địa phương hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper is delivered daily to her house.
Tờ báo được giao hàng ngày đến nhà cô ấy.
Phủ định
The newspaper was not found discarded on the street.
Tờ báo không bị tìm thấy vứt trên đường.
Nghi vấn
Will the newspaper be published online as well?
Tờ báo sẽ được xuất bản trực tuyến nữa chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she read the newspaper every morning.
Cô ấy nói rằng cô ấy đọc báo mỗi sáng.
Phủ định
He told me that he didn't buy the newspaper yesterday.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không mua báo ngày hôm qua.
Nghi vấn
She asked if I had seen the article in the newspaper.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã xem bài báo trên tờ báo chưa.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He reads the newspaper every morning.
Anh ấy đọc báo mỗi sáng.
Phủ định
She does not buy a newspaper on Sundays.
Cô ấy không mua báo vào các ngày Chủ nhật.
Nghi vấn
Do they deliver the newspaper to your house?
Họ có giao báo đến nhà bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)