(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tabloid
B2

tabloid

Noun

Nghĩa tiếng Việt

báo lá cải báo khổ nhỏ báo giật gân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tabloid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tờ báo có khổ giấy bằng một nửa so với báo khổ lớn thông thường, thường có phong cách giật gân và tập trung vào các câu chuyện tội phạm gây sốc, các mục tin đồn về người nổi tiếng và những câu chuyện đời thường.

Definition (English Meaning)

A newspaper having pages half the size of those of a standard newspaper, typically popular in style and focusing on sensational crime stories, gossip columns about celebrities, and human interest stories.

Ví dụ Thực tế với 'Tabloid'

  • "The scandal was splashed across the front pages of the tabloids."

    "Vụ bê bối được đăng tải trên trang nhất của các tờ báo lá cải."

  • "She refused to comment on the story that appeared in the tabloid."

    "Cô ấy từ chối bình luận về câu chuyện xuất hiện trên tờ báo lá cải."

  • "Tabloid newspapers often rely on sensational headlines to attract readers."

    "Báo lá cải thường dựa vào những tiêu đề giật gân để thu hút độc giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tabloid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tabloid
  • Adjective: tabloid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rag(báo lá cải (thường mang tính miệt thị))
scandal sheet(báo lá cải (chuyên về scandal))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Tabloid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tabloid' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ báo lá cải, thiếu tính chính xác và tập trung vào những tin tức giật gân để thu hút độc giả. So với 'broadsheet' (báo khổ lớn), 'tabloid' thường được coi là ít uy tín hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tabloid'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media will become more tabloid if we don't support quality journalism.
Truyền thông sẽ trở nên giật gân hơn nếu chúng ta không ủng hộ báo chí chất lượng.
Phủ định
That newspaper is not going to publish tabloid stories anymore, they've promised a new direction.
Tờ báo đó sẽ không đăng những câu chuyện giật gân nữa, họ đã hứa một hướng đi mới.
Nghi vấn
Will the tabloid continue to sensationalize celebrity scandals next year?
Liệu tờ báo lá cải có tiếp tục giật gân hóa các vụ bê bối của người nổi tiếng vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)