truism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phát biểu hiển nhiên đúng, không có gì mới mẻ hoặc thú vị.
Definition (English Meaning)
A statement that is obviously true and says nothing new or interesting.
Ví dụ Thực tế với 'Truism'
-
"It's a truism that you can't please all the people all the time."
"Đó là một điều hiển nhiên là bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người mọi lúc."
-
"The truism that 'honesty is the best policy' is often ignored in business."
"Sự thật hiển nhiên rằng 'trung thực là chính sách tốt nhất' thường bị bỏ qua trong kinh doanh."
-
"It may sound like a truism, but it's worth repeating: practice makes perfect."
"Nghe có vẻ là một điều hiển nhiên, nhưng đáng để nhắc lại: có công mài sắt, có ngày nên kim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Truism thường được sử dụng để chỉ những sự thật ai cũng biết, những điều sáo rỗng, nhàm chán vì quá quen thuộc. Nó có thể mang sắc thái châm biếm, chỉ trích khi người nói muốn nhấn mạnh sự thừa thãi hoặc vô ích của một phát biểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Truism about X': đề cập đến một sự thật hiển nhiên về X. Ví dụ: 'A truism about life is that it is full of surprises.'
* 'Truism of X': một sự thật hiển nhiên thuộc bản chất của X. Ví dụ: 'The truism of mathematics is that 2 + 2 = 4.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truism'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, it's a truism that hard work leads to success.
|
Thật vậy, một điều hiển nhiên là sự chăm chỉ dẫn đến thành công. |
| Phủ định |
Well, it's not a truism to say that everyone enjoys the taste of cilantro.
|
Chà, không thể nói một cách hiển nhiên rằng ai cũng thích mùi vị của rau mùi. |
| Nghi vấn |
Really, is it a truism that money can't buy happiness?
|
Thật sao, có phải là một điều hiển nhiên rằng tiền bạc không thể mua được hạnh phúc? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you think about it, the truism that 'honesty is the best policy' will often guide your decisions.
|
Nếu bạn suy nghĩ về nó, chân lý hiển nhiên rằng 'trung thực là chính sách tốt nhất' thường sẽ hướng dẫn các quyết định của bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't understand the truism, he won't grasp the underlying principle.
|
Nếu anh ấy không hiểu chân lý hiển nhiên, anh ấy sẽ không nắm bắt được nguyên tắc cơ bản. |
| Nghi vấn |
Will people understand the truism if we explain it simply?
|
Mọi người có hiểu chân lý hiển nhiên không nếu chúng ta giải thích nó một cách đơn giản? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to the truism about hard work, he would have achieved more success.
|
Nếu anh ấy đã lắng nghe sự thật hiển nhiên về sự chăm chỉ, anh ấy đã đạt được nhiều thành công hơn. |
| Phủ định |
If they had not ignored the truism that honesty is the best policy, they wouldn't have found themselves in this predicament.
|
Nếu họ không bỏ qua sự thật hiển nhiên rằng trung thực là thượng sách, họ đã không rơi vào tình cảnh khó khăn này. |
| Nghi vấn |
Would we have avoided this mistake if we had remembered the truism that prevention is better than cure?
|
Chúng ta có tránh được sai lầm này không nếu chúng ta nhớ sự thật hiển nhiên rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that it was a truism to say that all men are mortal.
|
Cô ấy nói rằng việc nói tất cả mọi người đều phải chết là một chân lý hiển nhiên. |
| Phủ định |
He said that it wasn't a truism that hard work always guarantees success.
|
Anh ấy nói rằng việc chăm chỉ luôn đảm bảo thành công không phải là một chân lý hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
She asked if it was a truism that honesty is the best policy.
|
Cô ấy hỏi liệu có phải sự trung thực là thượng sách là một chân lý hiển nhiên hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's a truism that everyone wants to be happy.
|
Ai cũng muốn hạnh phúc là một điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't a truism to say that hard work always guarantees success.
|
Không phải lúc nào nói làm việc chăm chỉ luôn đảm bảo thành công là một điều hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
What truism do people often ignore in their daily lives?
|
Điều hiển nhiên nào mà mọi người thường bỏ qua trong cuộc sống hàng ngày? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is a truism that the sun rises in the East.
|
Việc mặt trời mọc ở hướng Đông là một chân lý hiển nhiên. |
| Phủ định |
It is not a truism that everyone enjoys the same type of music.
|
Không phải ai cũng thích cùng một loại nhạc, đó không phải là một chân lý hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
Is it a truism that honesty is always the best policy?
|
Có phải sự trung thực luôn là lựa chọn tốt nhất, đó có phải là một chân lý hiển nhiên? |