(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ browned
B1

browned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được làm vàng có màu nâu rán vàng nướng vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được nấu cho đến khi bề mặt có màu nâu.

Definition (English Meaning)

Having been cooked until the surface is brown.

Ví dụ Thực tế với 'Browned'

  • "The browned potatoes looked delicious."

    "Những củ khoai tây được làm vàng trông rất ngon."

  • "The chef browned the onions until they were golden."

    "Đầu bếp xào hành tây cho đến khi chúng có màu vàng."

  • "Browned butter adds a nutty flavor to the cookies."

    "Bơ đun chảy (bơ nâu) tạo thêm hương vị hạt dẻ cho bánh quy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Browned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: brown
  • Adjective: browned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grilled(nướng)
roasted(quay)
caramelized(caramen hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Browned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm đã được chiên, nướng hoặc áp chảo cho đến khi có màu nâu vàng hấp dẫn. Màu nâu này thường chỉ ra rằng thực phẩm đã chín và có hương vị đậm đà hơn do phản ứng Maillard.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Browned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)