raw
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chưa nấu chín, sống
Definition (English Meaning)
not cooked
Ví dụ Thực tế với 'Raw'
-
"He ate a raw carrot."
"Anh ấy đã ăn một củ cà rốt sống."
-
"Raw sewage is polluting the river."
"Nước thải thô đang gây ô nhiễm dòng sông."
-
"She has a raw talent for music."
"Cô ấy có một tài năng âm nhạc thô sơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ thực phẩm chưa qua chế biến nhiệt. Mang ý nghĩa thô sơ, nguyên bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.