(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raw
B1

raw

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sống thô chưa chế biến nguyên chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chưa nấu chín, sống

Definition (English Meaning)

not cooked

Ví dụ Thực tế với 'Raw'

  • "He ate a raw carrot."

    "Anh ấy đã ăn một củ cà rốt sống."

  • "Raw sewage is polluting the river."

    "Nước thải thô đang gây ô nhiễm dòng sông."

  • "She has a raw talent for music."

    "Cô ấy có một tài năng âm nhạc thô sơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncooked(chưa nấu chín)
natural(tự nhiên) crude(thô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Raw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ thực phẩm chưa qua chế biến nhiệt. Mang ý nghĩa thô sơ, nguyên bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raw'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)