toasted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toasted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nướng vàng và giòn bằng cách tiếp xúc với nhiệt.
Definition (English Meaning)
Having been browned and crisped by exposure to heat.
Ví dụ Thực tế với 'Toasted'
-
"I had a toasted sandwich for breakfast."
"Tôi đã ăn một chiếc bánh mì nướng cho bữa sáng."
-
"She likes her toast lightly toasted."
"Cô ấy thích bánh mì nướng của mình được nướng vừa phải."
-
"They were toasted after drinking all night."
"Họ say bí tỉ sau khi uống cả đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toasted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to toast
- Adjective: toasted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toasted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bánh mì, bánh quy, hoặc các loại thực phẩm khác đã được nướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toasted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.